Có 2 kết quả:

残废 tàn phế殘廢 tàn phế

1/2

tàn phế

giản thể

Từ điển phổ thông

tàn phế, tật nguyền, tàn tật

Bình luận 0

tàn phế

phồn thể

Từ điển phổ thông

tàn phế, tật nguyền, tàn tật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hư hỏng bỏ đi không dùng được nữa.

Bình luận 0